Có 2 kết quả:
扒屋牵牛 bā wū qiān niú ㄅㄚ ㄨ ㄑㄧㄢ ㄋㄧㄡˊ • 扒屋牽牛 bā wū qiān niú ㄅㄚ ㄨ ㄑㄧㄢ ㄋㄧㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to sack the home and lead off the cattle (proverb)
(2) to strip of everything
(2) to strip of everything
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to sack the home and lead off the cattle (proverb)
(2) to strip of everything
(2) to strip of everything
Bình luận 0